Giấy ủy quyền là một hình thức đại diện, ghi nhận việc người ủy quyền chỉ định một người khác được đại diện cho mình thực hiện một hoặc một vài công việc trong phạm vi ủy quyền. Dưới đây, Bách Khoa chia sẻ một số mẫu giấy ủy quyền thường được dùng hiện nay.
Chia sẻ mẫu giấy ủy quyền năm 2024
1.1 Mẫu giấy ủy quyền viết tay
Tải về: Mẫu giấy ủy quyền viết tay
1.2 Mẫu giấy ủy quyền cho người thân
Tải về: Mẫu giấy ủy quyền cho người thân
1.3 Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân
Tải về: Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân
1.4 Mẫu giấy ủy quyền cá nhân cho cá nhân
Tải về: Mẫu giấy ủy quyền cá nhân cho cá nhân
1.5 Mẫu giấy ủy quyền giải quyết công việc
Tải về: Mẫu giấy ủy quyền giải quyết công việc
1.6 Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền
Tải về: Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền
1.7 Mẫu giấy ủy quyền đất đai
Tải về: Mẫu giấy ủy quyền đất đai
1.8 Mẫu giấy ủy quyền có xác nhận của địa phương
Tải về: Mẫu giấy ủy quyền có xác nhận của địa phương
1.9 Mẫu giấy ủy quyền nhận bằng tốt nghiệp
Hình thức của giấy ủy quyền như thế nào?
Theo Bộ luật Dân sự hiện hành, không có quy định cụ thể về hình thức giấy ủy quyền. Việc ủy quyền có thể được thực hiện bằng văn bản hoặc theo một hình thức khác tùy theo quy định của luật chuyên ngành hoặc sự thỏa thuận giữa các bên. Tuy nhiên, giấy ủy quyền lại được đề cập trong nhiều văn bản pháp luật khác, bao gồm:
Khoản 1 Điều 107 Luật Sở hữu trí tuệ 2005: Yêu cầu giấy ủy quyền khi tiến hành các thủ tục liên quan đến việc xác lập, duy trì, gia hạn, sửa đổi, chấm dứt, hủy bỏ hiệu lực của văn bằng bảo hộ.
Khoản 5 Điều 9 Thông tư số 15/2014/TT-BCA: Người được ủy quyền đến đăng ký xe phải xuất trình chứng minh nhân dân của mình và nộp giấy ủy quyền có chứng thực của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn hoặc xác nhận của cơ quan, đơn vị công tác.
Từ những quy định trên, hình thức của giấy ủy quyền có thể là văn bản có chứng thực, hoặc không cần chứng thực, tùy thuộc vào yêu cầu của từng loại giao dịch hoặc thủ tục pháp lý. Hiện nay không có một văn bản pháp lý nào quy định cụ thể và đầy đủ về hình thức của giấy ủy quyền.
Trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật yêu cầu giấy ủy quyền phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực, chẳng hạn như:
- Khi yêu cầu cấp bản sao trích lục hộ tịch.
- Khi đăng ký các việc hộ tịch theo quy định, như ủy quyền cho người khác thực hiện trừ các trường hợp đăng ký kết hôn, đăng ký lại việc kết hôn, hoặc đăng ký nhận cha, mẹ, con.
Giấy ủy quyền có bắt buộc phải công chứng không?
Theo Luật Công chứng 2014, không có quy định bắt buộc phải công chứng giấy ủy quyền trong tất cả các trường hợp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp chuyên ngành cụ thể, pháp luật yêu cầu việc ủy quyền phải được lập thành văn bản có công chứng. Ví dụ:
- Ủy quyền của vợ chồng trong việc thỏa thuận mang thai hộ theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, giấy ủy quyền phải được lập thành văn bản và công chứng.
- Trong các giao dịch có yếu tố phức tạp hoặc có giá trị lớn như mua bán nhà đất, các bên thường thực hiện việc công chứng giấy ủy quyền để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp về sau.
Mặc dù không phải mọi trường hợp giấy ủy quyền đều bắt buộc phải công chứng, việc thực hiện công chứng có thể mang lại lợi ích pháp lý lớn. Điều này giúp giấy ủy quyền có tính chắc chắn, dễ dàng xử lý tranh chấp nếu phát sinh. Các bên có thể tự thỏa thuận về việc công chứng hoặc chứng thực để bảo vệ quyền lợi của mình.
Trong trường hợp không bắt buộc công chứng hoặc chứng thực, và nếu hai bên không thể thực hiện việc này, họ có thể nhờ bên thứ ba, không liên quan đến quyền và lợi ích, làm người làm chứng.
Thời hạn giấy ủy quyền?
Bộ luật Dân sự 2015 không quy định cụ thể về giấy ủy quyền mà chỉ quy định về ủy quyền thông qua hợp đồng. Theo Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015, thời hạn của hợp đồng ủy quyền có thể được xác định theo 3 trường hợp sau:
Thỏa thuận giữa các bên: Thời hạn ủy quyền có thể được các bên tự do thỏa thuận tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng.
Quy định pháp luật: Trong trường hợp pháp luật có quy định rõ về thời hạn ủy quyền, các bên phải tuân thủ.
Trường hợp không có thỏa thuận và pháp luật không quy định: Khi không có thỏa thuận và pháp luật không quy định cụ thể, hợp đồng ủy quyền sẽ có hiệu lực trong vòng 01 năm kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.
Như vậy, thời hạn của giấy ủy quyền thường phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên, quy định pháp luật hoặc trong trường hợp không có thỏa thuận, nó sẽ có hiệu lực trong vòng 1 năm kể từ ngày ký kết.
Lưu ý cần nắm rõ khi lập Giấy ủy quyền
Thông tin của hai bên: Cần ghi đầy đủ thông tin của cả người ủy quyền và người nhận ủy quyền, bao gồm họ tên, địa chỉ, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp. Đây là căn cứ pháp lý cho người nhận ủy quyền thực hiện công việc.
Thời hạn ủy quyền: Nên ghi rõ ràng thời gian thực hiện ủy quyền để tránh việc lạm dụng giấy ủy quyền cho các mục đích không mong muốn trong tương lai.
Nội dung ủy quyền: Phải ghi rõ và chi tiết nội dung công việc được ủy quyền. Điều này giúp người nhận ủy quyền không lạm dụng quyền hạn để thực hiện các công việc ngoài phạm vi được giao.
Thỏa thuận trách nhiệm: Nên có thỏa thuận rõ ràng về trách nhiệm của các bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến nội dung ủy quyền.
Căn cứ ủy quyền: Nếu có, các căn cứ ủy quyền như quyết định, hợp đồng hoặc văn bản pháp luật liên quan nên được trình bày chi tiết để làm cơ sở hợp lý cho việc ủy quyền.
Giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền khác nhau như thế nào?
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền, tuy nhiên, hai loại văn bản này có sự khác biệt đáng kể:
Giấy ủy quyền là hành vi pháp lý đơn phương do bên ủy quyền thực hiện, không cần sự đồng ý của bên nhận ủy quyền. Giấy ủy quyền thường được áp dụng trong trường hợp cấp trên ủy quyền cho cấp dưới thực hiện công việc.
Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận thống nhất ý chí giữa các bên, được quy định rõ ràng trong Bộ luật Dân sự. Hợp đồng ủy quyền yêu cầu sự đồng ý của cả hai bên và có các điều khoản quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của các bên.
Một điểm khác biệt quan trọng là:
- Giấy ủy quyền: Người được ủy quyền không có quyền ủy quyền lại cho người thứ ba.
- Hợp đồng ủy quyền: Bên được ủy quyền có thể ủy quyền lại cho người khác nếu có sự đồng ý của bên ủy quyền hoặc nếu pháp luật có quy định.
Cuối cùng, về trách nhiệm của bên được ủy quyền, nếu sau khi lập giấy ủy quyền mà bên nhận ủy quyền không thực hiện công việc, bên ủy quyền không có quyền yêu cầu bên nhận ủy quyền phải thực hiện hoặc bồi thường thiệt hại. Trong khi đó, hợp đồng ủy quyền quy định rõ ràng về nghĩa vụ và quyền lợi của các bên, và nếu bên được ủy quyền không thực hiện công việc, họ phải bồi thường thiệt hại nếu gây ra.
Bài viết liên quan: