Lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là quyết định quan trọng đầu tiên mà các nhà đầu tư và doanh nhân cần thực hiện khi bắt đầu khởi nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi ích, hạn chế rủi ro và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, bao gồm Công ty TNHH, Công ty cổ phần, Doanh nghiệp hợp danh và Doanh nghiệp tư nhân.
Công ty cổ phần (CP)
1. Đặc điểm:
- Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần: Mỗi cổ phần đại diện cho một phần quyền sở hữu và lợi ích trong công ty. Cổ phần có thể được chuyển nhượng dễ dàng cho người khác.
- Có tư cách pháp nhân, chịu trách nhiệm hữu hạn bằng phần vốn đã góp: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm bằng phần vốn đã góp vào công ty, không chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty vượt quá phần vốn đã góp. Công ty là một pháp nhân riêng biệt, có quyền và nghĩa vụ riêng.
- Có cơ cấu tổ chức quản lý gồm:
- Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyền lực cao nhất của công ty, đại diện cho lợi ích của các cổ đông.
- Hội đồng quản trị chịu trách nhiệm điều hành công ty theo Nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.
- Ban Giám đốc chịu trách nhiệm thực hiện các quyết định của Hội đồng quản trị và điều hành công ty hàng ngày.
- Có thể huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu: Công ty có thể huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư thông qua việc phát hành cổ phiếu. Cổ phiếu có thể được giao dịch trên thị trường chứng khoán, giúp công ty dễ dàng huy động vốn và tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu.
2. Ưu điểm:
- Dễ dàng huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư: Việc phát hành cổ phiếu giúp công ty huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư khác nhau, không phụ thuộc vào nguồn vốn vay ngân hàng. Điều này giúp công ty giảm bớt rủi ro tài chính và tăng khả năng huy động vốn cho các dự án đầu tư.
- Trách nhiệm của cổ đông được giới hạn bằng phần vốn đã góp: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm bằng phần vốn đã góp vào công ty, không chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty vượt quá phần vốn đã góp. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư và khuyến khích họ đầu tư vào công ty.
- Có tính thanh khoản cao do cổ phiếu có thể chuyển nhượng dễ dàng: Cổ phiếu có thể được giao dịch trên thị trường chứng khoán, giúp cổ đông dễ dàng chuyển nhượng cổ phiếu cho người khác. Điều này giúp tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu và thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
- Có uy tín cao trên thị trường: Công ty cổ phần thường được coi là có uy tín cao hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác do có cơ cấu tổ chức quản lý chặt chẽ và minh bạch hơn. Điều này giúp công ty dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay ngân hàng, thu hút khách hàng và đối tác tiềm năng.
3. Nhược điểm:
- Thủ tục thành lập phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác: Việc thành lập công ty cổ phần đòi hỏi nhiều thủ tục hành chính hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác, như công ty trách nhiệm hữu hạn hay doanh nghiệp tư nhân. Điều này có thể khiến cho việc thành lập công ty cổ phần tốn nhiều thời gian và chi phí hơn.
- Chi phí quản lý cao hơn: Do có cơ cấu tổ chức quản lý phức tạp hơn, công ty cổ phần thường có chi phí quản lý cao hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác. Chi phí này bao gồm chi phí cho hoạt động của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc, cũng như chi phí cho việc công khai thông tin.
- Yêu cầu công khai thông tin nhiều hơn: Công ty cổ phần có nghĩa vụ công khai nhiều thông tin hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác, như thông tin về tài chính, hoạt động kinh doanh và cơ cấu sở hữu. ,;. Việc công khai thông tin này có thể khiến cho công ty gặp một số khó khăn trong việc bảo mật thông tin kinh doanh.
Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
1. Đặc điểm:
- Vốn điều lệ: Được chia thành nhiều phần, nhưng không nhất thiết phải bằng nhau. Mỗi thành viên góp vốn theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong Điều lệ công ty.
- Số lượng thành viên: Có thể do một hoặc nhiều thành viên thành lập.
- Công ty TNHH một thành viên chỉ có một chủ sở hữu duy nhất.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể có nhiều chủ sở hữu, tối đa 50 thành viên.
- Tư cách pháp nhân: là một pháp nhân riêng biệt, có quyền và nghĩa vụ riêng. Công ty TNHH có thể ký hợp đồng, mở tài khoản ngân hàng, sở hữu tài sản, v.v.
- Trách nhiệm của thành viên: Chịu trách nhiệm hữu hạn bằng phần vốn đã góp. Thành viên không chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty vượt quá phần vốn đã góp.
- Cơ cấu tổ chức quản lý: Gồm Hội đồng thành viên và Ban Giám đốc (hoặc Giám đốc).
- Hội đồng thành viên là cơ quan quyền lực cao nhất của công ty, đại diện cho lợi ích của các thành viên.
- Ban Giám đốc chịu trách nhiệm điều hành công ty theo Nghị quyết của Hội đồng thành viên.
2. Ưu điểm:
- Thủ tục thành lập đơn giản: So với công ty cổ phần, thủ tục thành lập TNHH đơn giản hơn, ít hồ sơ và thủ tục hơn. Việc thành lập TNHH chỉ cần thực hiện một số thủ tục cơ bản như: lập Điều lệ công ty, nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, v.v.
- Chi phí quản lý thấp: So với công ty cổ phần, chi phí quản lý của TNHH thấp hơn do cơ cấu tổ chức quản lý đơn giản hơn. Công ty TNHH không cần phải tổ chức Đại hội đồng cổ đông, tiết kiệm được chi phí cho các hoạt động này.
- Ít yêu cầu công khai thông tin: So với công ty cổ phần, TNHH có yêu cầu công khai thông tin ít hơn. Công ty TNHH chỉ cần công khai một số thông tin cơ bản như: Điều lệ công ty, danh sách thành viên, báo cáo tài chính, v.v.
- Tính linh hoạt cao: Công ty TNHH có tính linh hoạt cao trong việc điều chỉnh hoạt động do cơ cấu tổ chức quản lý đơn giản và ít yêu cầu về thủ tục. Việc thay đổi Điều lệ công ty, thay đổi thành viên hay Ban Giám đốc của TNHH cũng đơn giản hơn so với công ty cổ phần.
3. Nhược điểm:
- Khả năng huy động vốn thấp: So với công ty cổ phần, khả năng huy động vốn của TNHH thấp hơn do số lượng thành viên bị hạn chế. Công ty TNHH chỉ có thể huy động vốn từ các thành viên hoặc vay vốn từ ngân hàng.
- Việc chuyển nhượng phần vốn gặp nhiều hạn chế: Việc chuyển nhượng phần vốn của TNHH gặp nhiều hạn chế hơn so với công ty cổ phần. Thành viên muốn chuyển nhượng phần vốn phải được sự đồng ý của các thành viên khác và phải thực hiện theo quy định trong Điều lệ công ty.
- Ít uy tín hơn trên thị trường: So với công ty cổ phần, TNHH thường được coi là có uy tín thấp hơn trên thị trường do cơ cấu tổ chức quản lý đơn giản và ít yêu cầu về công khai thông tin. Điều này có thể khiến cho Công ty TNHH gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay ngân hàng, thu hút khách hàng và đối tác tiềm năng.
Công ty Hợp danh (HD)
1. Đặc điểm:
- Phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (sau đây gọi là thành viên hợp danh). Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn;
- Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty;
- Thành viên góp vốn là tổ chức, cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.
2. Ưu điểm:
- Thủ tục thành lập đơn giản nhất: chỉ cần ít nhất hai thành viên và hoàn thiện thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật. Phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, quy mô kinh doanh hạn chế, muốn tiết kiệm thời gian và chi phí thành lập.
- Chi phí quản lý thấp nhất: do cấu trúc tổ chức đơn giản, không cần nhiều bộ phận chức năng. Phù hợp với các doanh nghiệp có lợi nhuận thấp, cần tiết kiệm chi phí vận hành.
- Mức độ tin tưởng cao từ phía đối tác và khách hàng: do tính trách nhiệm cao của các thành viên, sẵn sàng dùng toàn bộ tài sản để thanh toán các khoản nợ của công ty.
3. Nhược điểm:
Thành viên hợp danh không được làm chủ doanh nghiệp tư nhân; không được làm thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác trừ trường hợp được sự nhất trí của các thành viên hợp danh còn lại.
Thành viên hợp danh không được nhân danh cá nhân hoặc nhân danh người khác kinh doanh cùng ngành, nghề kinh doanh của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác.
Thành viên hợp danh không được chuyển một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của mình tại công ty cho tổ chức, cá nhân khác nếu không được sự chấp thuận của các thành viên hợp danh còn lại.
- Khả năng huy động vốn thấp: hạn chế khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh, đầu tư vào các dự án lớn.
- Nguy cơ rủi ro cao: ảnh hưởng đến tài sản cá nhân của các thành viên, có thể dẫn đến phá sản.
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN)
1. Đặc điểm:
- Do một cá nhân thành lập và làm chủ: DNTN được thành lập bởi một cá nhân duy nhất, người này đồng thời là chủ sở hữu và chịu trách nhiệm trực tiếp cho hoạt động của doanh nghiệp.
- Có thể có hoặc không có tư cách pháp nhân: Theo Luật Doanh nghiệp 2020, DNTN có thể lựa chọn đăng ký tư cách pháp nhân hoặc không. Nếu đăng ký tư cách pháp nhân, DNTN sẽ là một pháp nhân riêng biệt với chủ sở hữu, có nghĩa là chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm bằng vốn đã góp. Tuy nhiên, nếu không đăng ký tư cách pháp nhân, chủ sở hữu sẽ chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với các khoản nợ của doanh nghiệp.
- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ của doanh nghiệp: Đây là đặc điểm quan trọng của DNTN, thể hiện mức độ rủi ro cao đối với chủ sở hữu. Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc phá sản, chủ sở hữu có thể bị mất toàn bộ tài sản cá nhân để thanh toán các khoản nợ.
2. Ưu điểm:
- Thủ tục thành lập đơn giản nhất: So với các hình thức doanh nghiệp khác như công ty cổ phần hay công ty hợp danh, DNTN có thủ tục thành lập đơn giản và nhanh chóng hơn nhiều. Chỉ cần một số thủ tục cơ bản như đăng ký kinh doanh, khai báo thuế, v.v. Phù hợp với các cá nhân muốn khởi nghiệp với số vốn hạn chế và muốn tiết kiệm thời gian, chi phí.
- Chi phí quản lý thấp nhất: Do cấu trúc tổ chức đơn giản, không cần nhiều bộ phận chức năng, DNTN có chi phí quản lý thấp nhất so với các hình thức doanh nghiệp khác.
- Tính linh hoạt cao trong việc điều chỉnh hoạt động: DNTN có thể dễ dàng điều chỉnh hoạt động kinh doanh của mình để phù hợp với thị trường và nhu cầu khách hàng. Quy trình ra quyết định nhanh chóng và không cần sự đồng ý của nhiều người.
- Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền bán doanh nghiệp tư nhân của mình cho cá nhân, tổ chức khác.
3. Nhược điểm:
- Khả năng huy động vốn thấp nhất: DNTN gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ bên ngoài do chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm bằng vốn đã góp hoặc bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Điều này hạn chế khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Nguy cơ rủi ro cao do chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn: Như đã đề cập ở trên, chủ sở hữu DNTN chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với các khoản nợ của doanh nghiệp. Điều này khiến họ đối mặt với rủi ro tài chính cao, có thể ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân.
- Khó khăn trong việc mở rộng quy mô hoạt động: Việc thiếu nguồn vốn và rủi ro cao khiến DNTN gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp có thể gặp nhiều hạn chế trong việc đầu tư vào các dự án lớn hoặc thâm nhập thị trường mới.
Doanh nghiệp xã hội (DNXH)
1. Đặc điểm:
- Mục tiêu hoạt động chính là hướng đến lợi ích cộng đồng: DNXH được thành lập với mục đích chính là giải quyết các vấn đề xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng. Lợi nhuận thu được sau khi đã khấu trừ các khoản chi phí hợp lý phải được sử dụng ít nhất 51% để tái đầu tư cho hoạt động của doanh nghiệp hoặc phục vụ cho mục đích xã hội.
- Có thể do một hoặc nhiều thành viên thành lập: DNXH có thể được thành lập bởi một hoặc nhiều thành viên, bao gồm cá nhân, tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức xã hội, v.v.
- Có tư cách pháp nhân: DNXH là pháp nhân riêng biệt với các thành viên, có quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
- Có cơ cấu tổ chức quản lý gồm Hội đồng thành viên và Ban Giám đốc (hoặc Giám đốc): Cấu trúc tổ chức quản lý của DNXH tương tự như các loại hình doanh nghiệp khác, tuy nhiên có một số đặc điểm riêng biệt để đảm bảo mục tiêu hoạt động hướng đến lợi ích cộng đồng.
2. Ưu điểm:
- Góp phần giải quyết các vấn đề xã hội: DNXH đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng, bảo vệ môi trường, giáo dục, y tế, v.v.
- Được hưởng các ưu đãi về thuế, phí và các chính sách hỗ trợ khác từ Nhà nước: Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách hỗ trợ DNXH như miễn, giảm thuế, phí; ưu đãi về vay vốn; hỗ trợ về đào tạo, tập huấn; v.v. Được huy động, nhận tài trợ từ cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ và tổ chức khác của Việt Nam, nước ngoài để bù đắp chi phí quản lý, chi phí hoạt động của doanh nghiệp;
- Tăng cường uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp: Hoạt động của DNXH được đánh giá cao bởi cộng đồng, góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.
3. Nhược điểm:
- Khó khăn trong việc huy động vốn: Do tính chất hoạt động phi lợi nhuận, DNXH thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ các nhà đầu tư.
- Lợi nhuận thấp: Mục tiêu chính của DNXH là giải quyết các vấn đề xã hội chứ không phải tối đa hóa lợi nhuận, do đó lợi nhuận của DNXH thường thấp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
- Khả năng cạnh tranh hạn chế: DNXH thường khó cạnh tranh với các doanh nghiệp truyền thống do lợi nhuận thấp.
- Tương lai không chắc chắn: Hoạt động DNXH phụ thuộc nhiều vào chính sách và nguồn tài trợ, tiềm ẩn rủi ro cao.
- Khó khăn trong quản lý: Việc quản lý DNXH đòi hỏi sự minh bạch, hiệu quả và hướng đến lợi ích cộng đồng.
Một số câu hỏi thường gặp về các loại hình doanh nghiệp khi thành lập công ty
1. Loại hình doanh nghiệp nào phù hợp với tôi?
Câu trả lời cho câu hỏi này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mục tiêu kinh doanh của bạn: Bạn muốn kiếm lợi nhuận hay hướng đến lợi ích xã hội?
- Số vốn bạn có: Mỗi loại hình doanh nghiệp có yêu cầu về vốn điều lệ tối thiểu khác nhau.
- Khả năng quản lý của bạn: Bạn có kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp hay không?
- Mức độ chấp nhận rủi ro của bạn: Mỗi loại hình doanh nghiệp có mức độ rủi ro khác nhau.
2. Yêu cầu pháp lý để thành lập mỗi loại hình doanh nghiệp là gì?
Yêu cầu pháp lý để thành lập mỗi loại hình doanh nghiệp được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể:
- Công ty cổ phần: Thủ tục thành lập phức tạp hơn, cần có nhiều hồ sơ và thủ tục hơn.
- Công ty trách nhiệm hữu hạn: Thủ tục thành lập đơn giản hơn, ít hồ sơ và thủ tục hơn.
- Công ty hợp danh: Thủ tục thành lập đơn giản nhất, ít hồ sơ và thủ tục nhất.
- Doanh nghiệp tư nhân: Thủ tục thành lập đơn giản nhất, ít hồ sơ và thủ tục nhất.
- Doanh nghiệp xã hội: Thủ tục thành lập tương tự như công ty trách nhiệm hữu hạn, nhưng có thêm một số yêu cầu đặc biệt.
3. Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập mỗi loại hình doanh nghiệp là bao nhiêu?
Điều này có nghĩa là vốn điều lệ của công ty không có mức tối thiểu hay tối đa cụ thể. Chủ sở hữu công ty có thể tự do quyết định mức vốn điều lệ phù hợp với khả năng tài chính và nhu cầu hoạt động kinh doanh của mình.
Lưu ý:
- Mức vốn điều lệ tối thiểu trên có thể thay đổi theo quy định của pháp luật về các ngành nghề kinh doanh đặc biệt.
- Doanh nghiệp có thể góp vốn bằng nhiều hình thức khác nhau như tiền mặt, tài sản, quyền sử dụng đất đai, v.v.
- Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục góp vốn và nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
4. Thủ tục thành lập mỗi loại hình doanh nghiệp như thế nào?
Thủ tục thành lập mỗi loại hình doanh nghiệp được quy định chi tiết trong Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Ngoài ra, Kế toán Bách Khoa đã chia sẻ nhiều thông tin liên quan đến thủ tục thành lập doanh nghiệp, các bạn có thể tham khảo thêm.
5. Thuế của mỗi loại hình doanh nghiệp là bao nhiêu
Mức độ thuế của mỗi loại hình doanh nghiệp được áp dụng theo thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp quy định trong Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2020 (sau đây gọi là Luật Thuế TNDN). Cụ thể như sau:
1. Doanh nghiệp TNHH và Doanh nghiệp hợp danh:
- Áp dụng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp 20%.
2. Công ty cổ phần:
- Áp dụng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp 20%.
3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài:
- Áp dụng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp theo Hiệp định thuế về đầu tư được ký kết giữa Việt Nam và quốc gia có vốn đầu tư. Mức thuế suất có thể dao động từ 20% đến 50% tùy theo từng Hiệp định.
Lưu ý:
- Doanh nghiệp có doanh thu từ hoạt động kinh doanh ngoài nước phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp theo quy định của Luật Thuế TNDN và các văn bản hướng dẫn thi hành.
- Doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh thuộc danh mục ngành, nghề ưu đãi thuế được hưởng mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi theo quy định của pháp luật.
- Doanh nghiệp có doanh thu từ hoạt động kinh doanh bất động sản phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp theo quy định của Luật Thuế TNDN và Luật Thuế nhà đất.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải nộp các loại thuế khác như:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT)
- Thuế thu nhập cá nhân (đối với thu nhập của người lao động)
- Thuế thu nhập cá nhân (đối với thu nhập từ chuyển nhượng vốn)
- Thuế phí trước bạ (đối với phương tiện vận tải)
- Phí sử dụng đất đai
- Phí môi trường
6. Ưu điểm của việc sử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp của Kế Toán Bách Khoa:
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Kế Toán Bách Khoa sẽ thay bạn thực hiện tất cả các thủ tục thành lập doanh nghiệp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức để tập trung vào việc kinh doanh.
- Đảm bảo tính chính xác và hợp pháp: Kế Toán Bách Khoa có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, am hiểu về luật pháp, đảm bảo hồ sơ thành lập doanh nghiệp của bạn được hoàn thiện một cách chính xác và hợp pháp.
- Hỗ trợ tư vấn: Kế Toán Bách Khoa sẽ tư vấn cho bạn về các vấn đề liên quan đến thành lập doanh nghiệp như lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp, lựa chọn địa điểm kinh doanh, v.v.
- Tiết kiệm chi phí: Sử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp của Kế Toán Bách Khoa có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc tự mình thực hiện các thủ tục.
Kế Toán Bách Khoa cung cấp dịch vụ thành lập doanh nghiệp trọn gói, bao gồm:
- Tư vấn lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp.
- Thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh.
- Xin giấy phép kinh doanh (nếu có).
- Làm báo cáo thuế.
- Tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến doanh nghiệp.
Kế Toán Bách Khoa cam kết:
- Cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, uy tín và chất lượng cao.
- Hoàn thành thủ tục thành lập doanh nghiệp nhanh chóng, chính xác.
- Bảo mật thông tin khách hàng.
- Cung cấp dịch vụ với giá cả cạnh tranh.
CÔNG TY BÁCH KHOA – DỊCH VỤ THÀNH LẬP CÔNG TY TRỌN GÓI
VPGD: Tòa CT4 KĐT Mỹ Đình, Đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Hotline: 094.859.3663
Mail: ketoanbachkhoa.edu@gmail.com
Website: Dịch vụ thành lập công ty
Bài viết liên quan: